Có 2 kết quả:

絞死 giảo tử餃子 giảo tử

1/2

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thắt cổ chết.

Bình luận 0

Từ điển trích dẫn

1. Tiếng gọi chung há cảo, sủi cảo... § Món ăn dùng thịt bò, heo, tôm... trộn với củ cải, rau hẹ... làm nhân, bọc trong lớp bột mì mỏng theo hình tam giác, rồi đem hấp hoặc chiên. Có nhiều tên gọi: “hà giảo” 蝦餃 (há cảo), “thủy giảo” 水餃 (sủi cảo)...

Bình luận 0